Nghĩa tiếng Việt của từ purely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpjʊr.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈpjʊə.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):hoàn toàn, thuần khiết
Contoh: The decision was purely based on financial considerations. (Keputusan itu sepenuhnya didasarkan pada pertimbangan keuangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'purus', có nghĩa là 'sạch', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một chất lỏng sạch màu trắng, đại diện cho tính chất 'purely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: completely, entirely, solely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: partially, impurely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- purely and simply (hoàn toàn, đơn giản)
- purely by chance (hoàn toàn do may mắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The victory was purely accidental. (Kemenangan itu sepenuhnya kebetulan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who worked purely on the principles of purity and honesty. His experiments were always conducted purely, ensuring that the results were not influenced by any external factors. This dedication to purity led him to discover a groundbreaking formula that changed the world. (Dulu, ada seorang ilmuwan yang bekerja dengan prinsip kesucian dan kejujuran. Eksperimennya selalu dilakukan dengan murni, memastikan bahwa hasilnya tidak dipengaruhi oleh faktor eksternal apapun. Dedikasi ini terhadap kesucian membuatnya menemukan formula yang mengubah dunia.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học làm việc hoàn toàn dựa trên nguyên tắc của sự thuần khiết và trung thực. Thí nghiệm của ông luôn được tiến hành một cách thuần khiết, đảm bảo rằng kết quả không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố bên ngoài nào. Sự cam kết này đối với sự thuần khiết đã dẫn ông đến việc khám phá ra một công thức đổi mới cách mạng đã thay đổi thế giới.