Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ purgatory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrɡətɔːri/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːɡətəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi làm sạch tội lỗi trước khi vào thiên đàng
        Contoh: The concept of purgatory varies among different religions. (Khái niệm về purgatory khác nhau giữa các tôn giáo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'purgatorium', từ 'purgare' nghĩa là 'làm sạch'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi mà người đã chết được làm sạch tội lỗi trước khi vào thiên đàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: limbo, interim

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: heaven, paradise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in purgatory (ở trong purgatory)
  • escape purgatory (thoát khỏi purgatory)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many believe that purgatory is a necessary step before entering heaven. (Nhiều người tin rằng purgatory là bước cần thiết trước khi vào thiên đàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a place called Purgatory where souls were cleansed of their sins before they could enter Heaven. Each soul had to face their past actions and make amends, a process that was both painful and enlightening. After their time in Purgatory, they emerged pure and ready to embrace eternal happiness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nơi tên là Purgatory, nơi linh hồn được làm sạch tội lỗi trước khi vào Thiên Đàng. Mỗi linh hồn phải đối mặt với hành động quá khứ của mình và hành hương, quá trình đau đớn và rất tăng trưởng. Sau thời gian ở Purgatory, họ xuất hiện tinh khiết và sẵn sàng để chào đón hạnh phúc mãi mãi.