Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ purge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɜːrdʒ/

🔈Phát âm Anh: /pɜːdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thanh tẩy, sự thanh lý
        Contoh: The government conducted a purge of corrupt officials. (Chính phủ tiến hành thanh lý các quan chức tham nhũng.)
  • động từ (v.):thanh tẩy, thanh lý
        Contoh: They decided to purge the party of its extremist elements. (Họ quyết định thanh tẩy các yếu tố cực đoan trong đảng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'purgare', có nghĩa là 'làm sạch', liên quan đến từ 'pure'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thanh tẩy, loại bỏ những thứ không cần thiết hoặc độc hại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cleansing, elimination
  • động từ: clean, eliminate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: accumulation, gathering
  • động từ: accumulate, gather

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • purge of (thanh tẩy của)
  • purge from (thanh tẩy khỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The purge of the organization was necessary for its survival. (Sự thanh tẩy của tổ chức là cần thiết cho sự tồn tại của nó.)
  • động từ: The new leader promised to purge the system of corruption. (Lãnh đạo mới hứa hẹn sẽ thanh tẩy hệ thống khỏi tham nhũng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a kingdom plagued by corruption, the young king decided to purge the land of its tainted officials. He started a campaign to clean the government, removing every corrupt element, restoring the people's trust and the land's prosperity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc bị lây lan tham nhũng, nhà vua trẻ quyết định thanh tẩy đất nước khỏi các quan chức bẩn thỉu. Ông bắt đầu một chiến dịch để làm sạch chính phủ, loại bỏ mọi yếu tố tham nhũng, khôi phục niềm tin của dân chúng và sự thịnh vượng của đất nước.