Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ purify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpjʊərɪˌfaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpjʊərɪfaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm sạch, làm tinh khiết
        Contoh: The water is purified before drinking. (Nước được làm sạch trước khi uống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'purificare', gồm 'purus' nghĩa là 'sạch' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp thành 'làm sạch'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lọc nước để làm cho nó trong sạch, hoặc làm sạch không khí trong phòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: cleanse, clarify, refine

Từ trái nghĩa:

  • động từ: contaminate, pollute, dirty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • purify water (làm sạch nước)
  • purify the air (làm sạch không khí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They use chemicals to purify the water. (Họ sử dụng hóa chất để làm sạch nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village where the water was always murky, a wise man invented a machine to purify the water. The villagers were amazed at how clear and clean the water became, and they all lived healthier lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một làng nọ nước luôn đục, một người đàn ông khôn ngoan phát minh ra một cỗ máy để làm sạch nước. Dân làng đều kinh ngạc khi thấy nước trở nên trong và sạch, và tất cả họ sống một cuộc sống khỏe mạnh hơn.