Nghĩa tiếng Việt của từ puritanical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpjʊr.ɪˈtæn.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌpjʊə.rɪˈtæn.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của hoặc liên quan đến tính giáo phái của người Puritain, thường có nghĩa là quá nghiêm ngặt hoặc quá chính trực
Contoh: His puritanical views on morality were often criticized. (Những quan điểm đạo đức giáo phái của anh ta thường bị chỉ trích.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'puritanus', dựa trên từ 'puritas' nghĩa là 'thuần khiết', kết hợp với hậu tố '-ical'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người có quan điểm giáo lý quá nghiêm ngặt, như những người Puritain, để nhớ từ 'puritanical'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: strict, severe, austere
Từ trái nghĩa:
- tính từ: liberal, lenient, permissive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- puritanical standards (tiêu chuẩn giáo phái)
- puritanical attitude (thái độ giáo phái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The puritanical laws of the country made entertainment options limited. (Luật lệ giáo phái của đất nước làm giới hạn các lựa chọn giải trí.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the puritanical views of the local church leaders influenced all aspects of life, from the strict dress code to the limited entertainment options. People often felt oppressed by these rigid rules, longing for a bit of freedom and fun. One day, a young artist decided to challenge these puritanical norms by organizing a colorful festival, which slowly began to change the town's perspective.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, những quan điểm giáo phái của các nhà lãnh đạo nhà thờ đã ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống, từ quy định ăn mặc nghiêm ngặt đến các lựa chọn giải trí hạn chế. Mọi người thường cảm thấy bị áp đảo bởi những quy tắc cứng nhắc này, khao khát một chút tự do và vui vẻ. Một ngày nọ, một nghệ sĩ trẻ quyết định thách thức những chuẩn mực giáo phái này bằng cách tổ chức một lễ hội màu sắc, dần dần bắt đầu thay đổi cái nhìn của ngôi làng.