Nghĩa tiếng Việt của từ purity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpjʊr.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈpjʊər.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tinh khiết, sự trong sạch
Contoh: The purity of the water is essential for our health. (Sự tinh khiết của nước là cần thiết cho sức khỏe của chúng ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'puritas', từ 'purus' nghĩa là 'trong sạch', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chai nước tinh khiết, không lẫn tạp chất, giúp bạn nhớ đến từ 'purity'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cleanliness, innocence, chastity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: impurity, contamination, corruption
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- maintain purity (duy trì sự tinh khiết)
- purity of heart (sự tinh khiết của tâm hồn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The purity of the snow was breathtaking. (Sự tinh khiết của tuyết là đầy mê hoặc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of purity, there was a crystal-clear river that flowed through the village. The villagers cherished the purity of the water, which was essential for their health and well-being. They believed that the purity of the river was a gift from the gods, and they took great care to maintain its cleanliness. One day, a traveler came to the village and was amazed by the purity of the river. He decided to stay and learn the secret of the villagers' purity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có sự tinh khiết, có một dòng sông trong veo chảy qua làng. Người dân làng yêu quý sự tinh khiết của nước, điều đó rất cần thiết cho sức khỏe và hạnh phúc của họ. Họ tin rằng sự tinh khiết của dòng sông là một món quà từ các vị thần, và họ rất chú trọng để duy trì sự trong sạch của nó. Một ngày nọ, một du khách đến làng và đã bị choáng ngợp bởi sự tinh khiết của dòng sông. Anh ta quyết định ở lại và tìm hiểu bí mật về sự tinh khiết của người dân làng.