Nghĩa tiếng Việt của từ purloin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɜːrˈlɔɪn/
🔈Phát âm Anh: /pɜːˈlɔɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đánh cắp, lấy trộm
Contoh: He was accused of purloining the documents. (Dia didakwa telah mencuri dokumen.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'purloiner', có nguồn gốc từ 'pur-' và 'loin' có nghĩa là 'lấy mạnh mẽ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hành động của một tên trộm khi anh ta lấy trộm đồ vật khỏi người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: steal, pilfer, swipe
Từ trái nghĩa:
- động từ: return, restore, give back
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- purloin something (lấy trộm thứ gì đó)
- purloin information (lấy trộm thông tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The thief was caught purloining from the store. (Tên trộm bị bắt khi lấy trộm từ cửa hàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever cat named Purrloin who loved to purloin shiny objects from the villagers. One day, he purloined a golden ring from the village chief, but he soon realized the ring was cursed. The ring made him unable to purloin anything ever again, and he learned the value of honesty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo thông minh tên là Purrloin, người rất thích lấy trộm những vật phẩm sáng lấp lánh từ dân làng. Một ngày nọ, nó lấy trộm một chiếc nhẫn vàng từ thủ lĩnh làng, nhưng nhanh chóng nhận ra chiếc nhẫn bị nguyền rủa. Chiếc nhẫn khiến nó không thể lấy trộm bất cứ thứ gì nữa, và nó học được giá trị của sự trung thực.