Nghĩa tiếng Việt của từ purplish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːr.plɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜː.plɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có màu tím hơi, hơi tím
Contoh: The sky had a purplish hue at sunset. (Langit có ánh sáng tím hơi vào lúc hoàng hôn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'purpura' nghĩa là 'màu tím', kết hợp với hậu tố '-ish' để chỉ mức độ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến màu tím hơi, có thể là màu của một bông hoa hay một vật thể tự nhiên có màu như vậy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: violet-tinged, bluish-purple
Từ trái nghĩa:
- tính từ: greenish, yellowish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a purplish glow (ánh sáng tím hơi)
- purplish tint (sắc tím hơi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The artist used a purplish shade for the sunset. (Nghệ sĩ sử dụng màu tím hơi cho cảnh hoàng hôn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical land where everything had a purplish hue. The flowers, the sky, and even the water had a touch of purple. The people of this land believed that this purplish color brought them luck and happiness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vùng đất kỳ diệu nơi mọi thứ đều có màu tím hơi. Những bông hoa, bầu trời và thậm chí là nước cũng có chút màu tím. Người dân ở đất nước này tin rằng màu tím hơi mang đến cho họ may mắn và hạnh phúc.