Nghĩa tiếng Việt của từ purport, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈpɔrt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜː.pɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ý nghĩa, nội dung
Contoh: The purport of his speech was unclear. (Ý nghĩa của lời nói của anh ta không rõ ràng.) - động từ (v.):bày tỏ, thể hiện
Contoh: The letter purported to be from the king. (Thư này giả bộ là do nhà vua gửi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'propositum', từ 'propose' nghĩa là 'đặt ra, đề xuất', kết hợp với hậu tố '-t'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một văn bản hoặc lời nói có thể 'bày tỏ' ý nghĩa của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: meaning, essence
- động từ: claim, profess
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, disclaim
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- purport to be (giả bộ là)
- purport of the text (ý nghĩa của văn bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The purport of the article was controversial. (Ý nghĩa của bài viết gây tranh cãi.)
- động từ: The message purported to offer a solution. (Thông điệp này giả bộ cung cấp một giải pháp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a letter that purported to be from a famous explorer, detailing his adventures. However, it was later discovered that the letter was a clever forgery, designed to deceive. The purport of the letter was to entertain and inspire, but it turned out to be a hoax.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một bức thư giả bộ là của một nhà thám hiểm nổi tiếng, kể về những cuộc phiêu lưu của mình. Tuy nhiên, sau này phát hiện ra rằng bức thư này là một sản phẩm giả mạo khéo léo, được thiết kế để lừa dối. Ý nghĩa của bức thư là để giải trí và truyền cảm hứng, nhưng hóa ra nó chỉ là một trò đùa.