Nghĩa tiếng Việt của từ purpose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrpəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːpəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mục đích, mục tiêu
Contoh: What is your purpose in life? (Apa tujuan hidup Anda?) - động từ (v.):cố ý, có mục đích
Contoh: She purposefully ignored him. (Dia sengaja mengabaikannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'propositum', từ 'propose', có nghĩa là 'đặt ra trước', liên quan đến việc đặt ra mục đích.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang lên kế hoạch cho một dự án lớn, và bạn cần xác định rõ mục đích của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: goal, aim, objective
- động từ: intend, mean, aim
Từ trái nghĩa:
- danh từ: aimlessness, randomness
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on purpose (cố ý)
- to the purpose (hợp lý, phù hợp)
- of purpose (có mục đích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He went to the city with a purpose. (Dia pergi ke kota dengan tujuan tertentu.)
- động từ: She purposefully chose a different path. (Dia sengaja memilih jalan yang berbeda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who set out on a journey with a clear purpose. He wanted to find the legendary treasure that was said to bring happiness to its owner. As he traveled, he met various people who questioned his purpose, but he remained steadfast. Finally, he found the treasure, not in gold or jewels, but in the form of wisdom and experiences that shaped his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên bắt đầu cuộc hành trình với mục đích rõ ràng. Anh ta muốn tìm kho báu huyền thoại được cho là mang đến hạnh phúc cho chủ nhân của nó. Trong quá trình đi, anh ta gặp nhiều người hỏi về mục đích của mình, nhưng anh ta vẫn kiên định. Cuối cùng, anh ta tìm thấy kho báu, không phải trong vàng hay ngọc bội, mà là trong sự khổ luyện và kinh nghiệm đã tạo nên cuộc đời của anh ta.