Nghĩa tiếng Việt của từ purposeful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrpəsfəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːpəsfʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có mục đích, có chủ đích
Contoh: She walked with a purposeful stride. (Cô ấy đi bộ với một bước chân có chủ đích.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'purpose' (ý định, mục đích) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc rất có chủ đích, không lãng phí thời gian.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- determined, intentional, deliberate
Từ trái nghĩa:
- aimless, unintentional, haphazard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- purposeful action (hành động có chủ đích)
- purposeful life (cuộc sống có mục đích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She was very purposeful in her actions. (Cô ấy rất có chủ đích trong hành động của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a purposeful young man named Jack. He always knew what he wanted and worked diligently towards his goals. One day, he decided to start his own business. With his purposeful approach, he quickly became successful and fulfilled his dreams.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ có chủ đích tên là Jack. Anh luôn biết mình muốn gì và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình. Một ngày nọ, anh quyết định bắt đầu kinh doanh của riêng mình. Với cách tiếp cận có chủ đích, anh nhanh chóng thành công và hoàn thành ước mơ của mình.