Nghĩa tiếng Việt của từ purposely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrpəsli/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːpəsli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cố ý, có mục đích
Contoh: He purposely ignored my question. (Dia sengaja mengabaikan pertanyaan saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'purpose' (mục đích) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn biết người khác làm việc đó cố ý để đạt được mục đích của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- intentionally, deliberately, on purpose
Từ trái nghĩa:
- accidentally, unintentionally, by chance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- purposely avoid (tránh cố ý)
- purposely ignore (bỏ qua cố ý)
- purposely delay (trì hoãn cố ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- He purposely arrived late to the meeting. (Dia sengaja datang terlambat ke pertemuan.)
- She purposely chose a difficult path. (Dia sengaja memilih jalan yang sulit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who purposely planned his actions to achieve his goals. He purposely studied hard, purposely networked with the right people, and purposely made strategic decisions. His purposeful actions led him to great success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông đã cố ý lên kế hoạch hành động của mình để đạt được mục đích của mình. Anh ta cố ý học tập chăm chỉ, cố ý gặp gỡ những người đúng định hướng, và cố ý đưa ra những quyết định chiến lược. Những hành động có mục đích của anh ta đã dẫn đến thành công lớn.