Nghĩa tiếng Việt của từ purse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɜrs/
🔈Phát âm Anh: /pɜːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ví, túi xách
Contoh: She carries a small purse. (Dia membawa sebuah tas kecil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bursa', qua tiếng Old French 'borse' để trở thành 'purse' trong tiếng Anh hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người phụ nữ đang mua sắm và cầm trong tay một chiếc ví xinh xắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wallet, handbag, pouch
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pocket
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to dip into one's purse (đụng đến ví của mình)
- to empty one's purse (làm trống ví)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She opened her purse to pay for the groceries. (Dia membuka dompetnya untuk membayar belanjaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical purse that could hold an endless amount of gold coins. Every time the owner reached in, they found more coins than before, making them the richest person in the land. (Dulu kala, ada sebuah dompet ajaib yang bisa menampung jumlah koin emas yang tak terbatas. Setiap kali pemiliknya merasuk, mereka menemukan lebih banyak koin dari sebelumnya, membuat mereka menjadi orang terkaya di negeri itu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc ví ma thuật có thể chứa số lượng đồng xu vàng không giới hạn. Mỗi khi chủ nhân cầm vào, họ tìm thấy nhiều đồng xu hơn trước, khiến họ trở thành người giàu nhất đất nước.