Nghĩa tiếng Việt của từ pursue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈsuː/
🔈Phát âm Anh: /pəˈsjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):theo đuổi, theo đuổi mục tiêu
Contoh: He decided to pursue his dreams. (Dia memutuskan untuk mengejar impiannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prosequi', gồm 'pro-' nghĩa là 'phía trước' và 'sequi' nghĩa là 'theo sau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang chạy theo một con đường dài để bắt kịp mục tiêu của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chase, follow, seek
Từ trái nghĩa:
- avoid, evade, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pursue a goal (theo đuổi mục tiêu)
- pursue a career (theo đuổi sự nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: She pursued her studies abroad. (Dia mengejar studinya di luar negeri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who decided to pursue his dream of becoming a famous artist. He traveled far and wide, learning from masters and perfecting his craft. Eventually, his hard work paid off, and he became known across the land for his beautiful paintings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên quyết định theo đuổi ước mơ của mình trở thành một họa sĩ nổi tiếng. Anh ta đã đi xa và rộng, học hỏi từ các bậc thầy và hoàn thiện kỹ năng của mình. Cuối cùng, sự nỗ lực của anh ta đã được đền đáp, và anh ta trở nên nổi tiếng khắp nơi vì những bức tranh tuyệt đẹp của mình.