Nghĩa tiếng Việt của từ pursuit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈsuːt/
🔈Phát âm Anh: /pəˈsjuːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự theo đuổi hoặc nỗ lực để đạt được mục đích
Contoh: He devoted his life to the pursuit of knowledge. (Dia mê say cả đời để theo đuổi tri thức.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prosequi', có nghĩa là 'theo đuổi', bao gồm các thành phần 'pro-' (phía trước) và 'sequi' (theo sau).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang chạy đua để bắt kịp một mục tiêu hoặc một ai đó, điều này giúp bạn nhớ đến khái niệm của sự theo đuổi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chase, quest, endeavor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: avoidance, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in hot pursuit (theo đuổi khẩn trương)
- pursuit of happiness (sự theo đuổi hạnh phúc)
- pursuit of excellence (sự theo đuổi sự hoàn hảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pursuit of the suspect lasted for hours. (Sự theo đuổi kẻ tình nghi kéo dài hàng giờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young scientist named Alex who was in relentless pursuit of a cure for a rare disease. Every day, he would wake up early and work late into the night, driven by his passion and commitment to help others. His pursuit led him to discover a groundbreaking treatment, changing the lives of many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học trẻ tên là Alex, người không ngừng nghỉ theo đuổi một liều thuốc chữa cho một bệnh hiếm gặp. Mỗi ngày, anh ta thức dậy sớm và làm việc đến tận đêm, do đam mê và cam kết giúp đỡ người khác. Sự theo đuổi của anh ta dẫn đến việc khám phá ra một phương pháp điều trị đột phá, thay đổi cuộc sống của nhiều người.