Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ push, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pʊʃ/

🔈Phát âm Anh: /pʊʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đẩy, ép
        Contoh: He pushed the door open. (Dia mở cửa bằng cách đẩy.)
  • danh từ (n.):sự đẩy, sự ép
        Contoh: The company needs a push to grow. (Công ty cần một sự đẩy để phát triển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pushen', có nghĩa là 'đẩy mạnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đẩy một chiếc xe đạp lên dốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: shove, propel, press
  • danh từ: shove, drive, pressure

Từ trái nghĩa:

  • động từ: pull, draw, attract
  • danh từ: pull, attraction

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • push the envelope (thách thức giới hạn)
  • push for (cố gắng để đạt được)
  • push through (vượt qua, thông qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She had to push hard to move the rock. (Cô ấy phải đẩy mạnh để di chuyển tảng đá.)
  • danh từ: The push of the crowd made it hard to move. (Sự đẩy của đám đông làm khó khăn cho việc di chuyển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to push his toy car around the house. One day, he decided to push it up a small hill outside. As he pushed, he imagined he was a race car driver, speeding through the tracks. This simple act of pushing brought him joy and a sense of adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích đẩy xe đồ chơi của mình xung quanh nhà. Một ngày nọ, cậu quyết định đẩy nó lên một ngọn đồi nhỏ bên ngoài. Khi cậu đẩy, cậu tưởng tượng mình là một tay đua xe đua, vượt qua các đường đua. Hành động đơn giản này của việc đẩy đem lại niềm vui và cảm giác phiêu lưu cho cậu.