Nghĩa tiếng Việt của từ pusillanimous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpjuːsɪˈlænɪməs/
🔈Phát âm Anh: /ˌpjuːsɪˈlænɪməs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nhút nhát, hèn hạ, thiếu can đảm
Contoh: He made a pusillanimous decision to avoid confrontation. (Dia membuat keputusan yang penakut untuk menghindari konfrontasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pusillanimus', kết hợp từ 'pusillus' nghĩa là 'rất nhỏ, yếu ớt' và 'animus' nghĩa là 'tâm hồn, ý chí'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không dám đối mặt với thử thách, luôn tránh xa tình huống có thể gây xung đột.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cowardly, timid, fearful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: brave, courageous, bold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pusillanimous attitude (thái độ nhút nhát)
- pusillanimous decision (quyết định hèn hạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His pusillanimous behavior was disappointing. (Perilaku penakutnya sangat mengecewakan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pusillanimous knight who was afraid of dragons. Despite his armor and sword, he always found a way to avoid facing the dragons, much to the disappointment of his kingdom. One day, a brave princess decided to help him overcome his fears and face the dragons together. With her encouragement, the knight gradually became more courageous and eventually became a hero in the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ nhút nhát sợ rồng. Mặc dù có áo giáp và thanh kiếm, anh ta luôn tìm cách tránh xa những con rồng, điều này khiến cho vương quốc của anh ta rất thất vọng. Một ngày nọ, một nàng công chúa dũng cảm quyết định giúp anh ta vượt qua nỗi sợ hãi và đối mặt với những con rồng cùng nhau. Với sự khuyến khích của cô, hiệp sĩ dần dần trở nên can đảm hơn và cuối cùng trở thành một anh hùng trong vương quốc.