Nghĩa tiếng Việt của từ put, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pʊt/
🔈Phát âm Anh: /pʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đặt, để, đưa vào
Contoh: She put the book on the table. (Dia meletakkan buku di atas meja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'putten', có liên quan đến tiếng Dutch 'pôt' nghĩa là 'đặt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hành động đặt một đồ vật xuống, như đặt một cuốn sách xuống bàn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đặt, để, đưa vào
Từ trái nghĩa:
- lấy đi, bỏ đi
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- put up with (chịu đựng, chịu được)
- put off (tránh, hoãn lại)
- put forward (đề xuất, đặt ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: He put the key in the lock. (Dia meletakkan kunci di kunci.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who loved to put things in order. He put his toys away after playing, put his clothes in the closet, and even put his books back on the shelf. One day, he put a puzzle together and felt very proud of himself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích sắp xếp mọi thứ. Sau khi chơi, cậu đặt đồ chơi của mình vào chỗ, để quần áo vào tủ, và thậm chí còn đặt sách lên kệ. Một ngày nọ, cậu ghép một mảng ghép hình lại và cảm thấy rất tự hào về bản thân.