Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ putrefaction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpjuː.trəˈfæk.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌpjuː.trɪˈfæk.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình thối rữa, sự thối rữa
        Contoh: The putrefaction of the meat was rapid in the hot weather. (Sự thối rữa của thịt xảy ra nhanh chóng trong thời tiết nóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'putrefactio', từ 'putrefacere' nghĩa là 'làm thối rữa', gồm 'putrere' (thối) và 'facere' (làm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùi hôi thối của thịt hoặc rau quả không được bảo quản tốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: decomposition, decay

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: preservation, conservation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • process of putrefaction (quá trình thối rữa)
  • smell of putrefaction (mùi hôi thối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The smell of putrefaction was overwhelming. (Mùi hôi thối quá mạnh đến mức khó thở.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, a piece of meat was left outside in the scorching sun. As the hours passed, the villagers noticed a foul smell. They realized it was the putrefaction of the meat, a natural process that occurs when organic matter decays. They quickly disposed of the meat to prevent further spread of the odor.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, một miếng thịt đã bị bỏ lại ngoài trời nắng chói chang. Khi các giờ trôi qua, dân làng nhận ra một mùi hôi thối. Họ nhận ra đó là sự thối rữa của thịt, một quá trình tự nhiên xảy ra khi vật chất hữu cơ bị phân hủy. Họ nhanh chóng xử lý thịt để ngăn chặn sự lan rộng của mùi hôi thối.