Nghĩa tiếng Việt của từ putrefy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpjutrəˌfaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpjuːtrɪfaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phân huỷ, thối rữa
Contoh: The meat will putrefy if not refrigerated. (Thịt sẽ bị phân hủy nếu không được làm lạnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'putrefacere', kết hợp từ 'putrere' (nghĩa là 'thối rữa') và 'facere' (nghĩa là 'làm').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùi hôi thối của thức ăn bị hỏng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: decompose, rot, decay
Từ trái nghĩa:
- động từ: preserve, conserve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- putrefy under the sun (phân hủy dưới ánh nắng mặt trời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The hot weather caused the fruit to putrefy quickly. (Thời tiết nóng làm cho trái cây phân hủy nhanh chóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a forgotten fruit basket left under the sun. As days passed, the fruits began to putrefy, filling the air with a foul smell. The story reminds us of the process of putrefaction.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giỏ trái cây bị quên lãng để dưới ánh nắng mặt trời. Khi những ngày trôi qua, trái cây bắt đầu phân hủy, làm cho không khí trở nên khó chịu. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta về quá trình phân hủy.