Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ putt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pʌt/

🔈Phát âm Anh: /pʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đánh gôn trong golf
        Contoh: He putted the ball into the hole. (Dia menendang bola ke dalam lubang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'putt' có nguồn gốc từ tiếng Scotland, được sử dụng để mô tả hành động đánh gôn trong trò chơi golf.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khu vui chơi golf, bạn có thể nhớ được từ 'putt' là hành động đánh gôn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đánh gôn: tap, tap-in

Từ trái nghĩa:

  • động từ: miss, fail

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a putt (đánh gôn)
  • miss a putt (nhầm gôn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She putted the ball carefully to avoid missing the hole. (Dia menendang bola dengan cermat untuk menghindari ketinggalan lubang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a golfer named Jack who was known for his excellent putts. Every time he putted, the ball would go straight into the hole, making him the champion of the golf course. People would always say, 'Watch Jack's putt, it's always perfect!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên golf tên là Jack, được biết đến với kỹ thuật đánh gôn xuất sắc. Mỗi khi anh ta đánh gôn, quả bóng sẽ đi thẳng vào lỗ, khiến anh trở thành nhà vô địch của sân golf. Mọi người luôn nói, 'Xem Jack đánh gôn, nó luôn hoàn hảo!'