Nghĩa tiếng Việt của từ puzzle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌz.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpʌz.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trò chơi giải đố, mảng ghép hình
Contoh: He enjoys solving puzzles. (Dia menikmati memecahkan teka-teki.) - động từ (v.):làm cho bối rối, làm khó hiểu
Contoh: The question puzzled me. (Pertanyaan itu membingungkan saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'puzzel', có thể liên hệ với 'pose' nghĩa là 'đặt câu hỏi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải một mảng ghép hình, các mảnh ghép không rõ hình dạng, tạo cảm giác khó khăn và hấp dẫn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: riddle, enigma
- động từ: perplex, confuse
Từ trái nghĩa:
- động từ: clarify, explain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- puzzle out (nghĩ ra, tìm ra)
- puzzle over (suy nghĩ về, lý luận về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a jigsaw puzzle for her son. (Dia membeli teka-teki ghép hình untuk putranya.)
- động từ: The strange behavior of the cat puzzled everyone. (Perilaku aneh dari kucing membingungkan semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who loved puzzles. One day, he received a mysterious puzzle box. As he solved each piece, he uncovered a hidden message leading to a treasure. The puzzle not only entertained him but also led him to great fortune.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử yêu thích trò giải đố. Một ngày, anh ta nhận được một chiếc hộp đố huyền bí. Khi anh ta giải mỗi mảnh ghép, anh ta khám phá ra một thông điệp ẩn giấu dẫn đến một kho báu. Câu đố không chỉ giải trí cho anh ta mà còn dẫn anh ta đến sự giàu có.