Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ puzzled, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌz.əld/

🔈Phát âm Anh: /ˈpʌz.ld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bối rối, lúng túng, không rõ
        Contoh: She looked puzzled when she heard the news. (Dia tampak bingung ketika mendengar kabar itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'puzzle' (làm cho bối rối), kết hợp với hậu tố '-ed' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang nhìn vào một câu đố khó và có khuôn mặt bối rối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • confused, bewildered, perplexed

Từ trái nghĩa:

  • clear, certain, sure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • look puzzled (có vẻ bối rối)
  • feel puzzled (cảm thấy bối rối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She was puzzled by the question. (Dia bingung dengan pertanyaan itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective who was always puzzled by the mysteries he encountered. He would spend hours trying to solve them, his face showing his confusion and concentration. One day, he solved a particularly difficult case, and for the first time, he wasn't puzzled anymore.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử luôn bị làm cho bối rối bởi những vấn đề bí ẩn anh ta gặp phải. Anh ta sẽ dành hàng giờ cố gắng giải quyết chúng, khuôn mặt thể hiện sự bối rối và tập trung. Một ngày nọ, anh ta giải quyết được một vụ án đặc biệt khó khăn, và lần đầu tiên, anh ta không còn bị làm cho bối rối nữa.