Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ puzzling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌz.lɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpʌz.lɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khó hiểu, gây lúng túng
        Contoh: The question was puzzling to everyone. (Pertanyaan itu membingungkan semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'puzzle' (làm cho bối rối), kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trò chơi giải đố khó, khiến bạn phải suy nghĩ kỹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: confusing, perplexing, bewildering

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clear, understandable, straightforward

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a puzzling situation (tình huống khó hiểu)
  • puzzling behavior (hành vi khó hiểu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His sudden departure was puzzling. (Kedatangannya tiba-tiba itu membingungkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a puzzling riddle that no one could solve. It was like a puzzle with missing pieces, making everyone scratch their heads. (Dulu kala, ada teka-teki yang membingungkan yang tidak bisa dipecahkan oleh siapapun. Seperti teka-teki dengan potongan yang hilang, membuat semua orang menggaruk-garuk kepala.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một câu đố khó hiểu mà không ai giải được. Nó giống như một câu đố thiếu mảnh ghép, khiến mọi người phải vuốt ve lông đầu.