Nghĩa tiếng Việt của từ pyjamas, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈdʒɑːməz/
🔈Phát âm Anh: /pəˈdʒæməz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quần áo ngủ
Contoh: He changed into his pyjamas before going to bed. (Dia thay đổi sang quần áo ngủ của mình trước khi đi ngủ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ấn, 'pajama' có nghĩa là 'quần ngủ' trong tiếng Ả Rập.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời gian nghỉ ngơi và thư giãn, pyjamas thường được mang khi ngủ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sleepwear, nightclothes
Từ trái nghĩa:
- danh từ: daywear, outerwear
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- put on pyjamas (mang quần áo ngủ)
- pyjamas party (tiệc quần áo ngủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a new set of pyjamas for the winter. (Cô ấy mua một bộ mới quần áo ngủ cho mùa đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cozy little house, everyone wore their favorite pyjamas every night. The family would gather around the fireplace, sharing stories and sipping hot chocolate, all in their comfortable pyjamas.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà nhỏ thoải mái, mọi người đều mặc yêu thích quần áo ngủ của mình mỗi đêm. Gia đình sẽ tụ họp xung quanh đống lửa, kể chuyện và uống sô cô la nóng, tất cả đều trong quần áo ngủ thoải mái của họ.