Nghĩa tiếng Việt của từ pylon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpaɪ.lɑːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈpaɪ.lɒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cột chống, cột điện
Contoh: The pylon carried high-voltage power lines. (Cột điện mang đường dây điện cao thế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'púlon', có nghĩa là 'củi', được sử dụng để chỉ các cột lớn và cứng cáp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bộ dưới đường dây điện cao thế, nhìn lên và thấy các cột điện (pylons) cao với dây dẫn điện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tower, pole
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ground, base
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- electric pylon (cột điện)
- pylon marker (đầu cột đánh dấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pylons stood tall and sturdy along the highway. (Các cột điện đứng cao và vững chãi dọc theo đường cao tốc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a giant pylon that stood tall and proud, carrying electricity across vast distances to light up cities and towns. It was a silent guardian of the power lines, ensuring that every home had light and warmth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cột điện khổng lồ đứng vững chãi và tự hào, mang điện truyền đi nhiều nơi để thắp sáng các thành phố và làng quê. Nó là một vị hậu tinh yên của đường dây điện, đảm bảo mỗi gia đình đều có ánh sáng và nóng ấm.