Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pyramid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪr.ə.mɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɪr.ə.mɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một công trình kiến trúc hình chóp có đáy là hình vuông hoặc hình chữ nhật, đặc biệt là những kim tự tháp Ai Cập cổ đại
        Contoh: The Great Pyramid of Giza is one of the Seven Wonders of the Ancient World. (Kim tự tháp Ai Cập lớn là một trong bảy kỳ quan của thế giới cổ đại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pyramis', sau đó được chuyển vào tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử và văn hóa Ai Cập cổ đại, nơi những kim tự tháp được xây dựng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: monument, tomb, structure

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: simple structure, plain building

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pyramid scheme (kế hoạch kim tự tháp)
  • pyramid of power (kim tự tháp quyền lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit the pyramids in Egypt every year. (Nhiều khách du lịch đến thăm những kim tự tháp ở Ai Cập hàng năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in ancient Egypt, there was a great pharaoh who decided to build a pyramid as his eternal resting place. The pyramid was not only a tomb but also a symbol of his power and the glory of his kingdom. As the pyramid rose from the desert sands, it became a marvel of architecture and a beacon of the pharaoh's legacy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở Ai Cập cổ đại, có một vị Pharaoh vĩ đại quyết định xây dựng một kim tự tháp làm nơi an táng vĩnh hằng của mình. Kim tự tháp không chỉ là một ngôi mộ mà còn là biểu tượng của quyền lực và vinh quang của vương quốc anh hùng. Khi kim tự tháp nổi lên từ cát trong sa mạc, nó trở thành một kỳ quan của kiến trúc và một đèn lồng của di sản của Pharaoh.