Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pyre, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /paɪr/

🔈Phát âm Anh: /paɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đống lửa để làm tang, đống lửa để thỉnh thoảng người chết
        Contoh: The ancient Vikings used pyres for their funeral ceremonies. (Người Viking cổ đại sử dụng đống lửa cho những lễ hội tang lễ của họ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pyr', có nghĩa là 'lửa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một đống lửa đang cháy mãnh liệt trong một lễ tang, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'pyre'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: funeral pyre, bonfire

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • build a pyre (xây dựng một đống lửa)
  • light a pyre (thắp lửa đống lửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They built a pyre to cremate the deceased. (Họ xây dựng một đống lửa để hỏa táng người đã qua đời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village surrounded by dense forests, there was a tradition of lighting a pyre to honor the spirits of the departed. The villagers believed that the flames would guide the souls to the afterlife. One night, as the pyre was lit, the sky was painted with the warm glow of the fire, and the villagers gathered around, sharing stories of the deceased, ensuring their memories lived on.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bao quanh bởi những khu rừng rậm, có một truyền thống thắp lửa đống lửa để tôn vinh linh của người đã qua đời. Dân làng tin rằng ngọn lửa sẽ dẫn lối linh hồn đến đời sau. Một đêm, khi đống lửa được thắp sáng, bầu trời được vẽ với ánh lửa ấm áp, và dân làng tụ tập xung quanh, kể chuyện về người đã mất, đảm bảo ký ức của họ sống mãi.