Nghĩa tiếng Việt của từ pyromania, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpaɪ.rəˈmeɪn.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌpaɪ.rəˈmeɪn.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bệnh ám muốn cháy nổ, tâm thần cháy nổ
Contoh: The detective suspected pyromania as the motive for the arson. (Detektif mẹo rằng bệnh pyromania là động cơ cho vụ cháy rừng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pyr' (lửa) và 'mania' (sự ám ảnh), kết hợp thành từ 'pyromania' để chỉ bệnh ám muốn cháy nổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người có khả năng khiến mọi thứ xung quanh bốc cháy vì bệnh pyromania.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: arsonist obsession, fire-setting disorder
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- suffer from pyromania (bị mắc bệnh pyromania)
- diagnose pyromania (chẩn đoán bệnh pyromania)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The psychologist diagnosed him with pyromania after several incidents. (Nhà tâm lý học chẩn đoán anh ta mắc bệnh pyromania sau nhiều vụ việc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who had pyromania. Every time he saw a fire, he felt an uncontrollable urge to start one himself. One day, he learned about fire safety and decided to use his obsession for good, helping firefighters and educating others about the dangers of fire. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack mắc bệnh pyromania. Mỗi khi anh ta thấy ngọn lửa, anh ta cảm thấy không thể kiềm chế được việc muốn tự mình bắt đầu một ngọn lửa. Một ngày nọ, anh ta học về an toàn chống cháy và quyết định sử dụng sự ám ảnh của mình vào việc tốt, giúp đỡ các lính đánh lửa và giáo dục người khác về nguy cơ của cháy.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack mắc bệnh pyromania. Mỗi khi anh ta thấy ngọn lửa, anh ta cảm thấy không thể kiềm chế được việc muốn tự mình bắt đầu một ngọn lửa. Một ngày nọ, anh ta học về an toàn chống cháy và quyết định sử dụng sự ám ảnh của mình vào việc tốt, giúp đỡ các lính đánh lửa và giáo dục người khác về nguy cơ của cháy.