Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ quadrant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɑːdrənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkwɒdrənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần tư của một vòng tròn hoặc hình vuông, được chia bởi hai đường vuông góc
        Contoh: The first quadrant of the coordinate plane is where both x and y are positive. (Phần tư đầu tiên của mặt phẳng tọa độ là nơi cả x và y đều dương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quadrans', có nghĩa là 'một phần tư', từ 'quattuor' nghĩa là 'bốn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chia một vòng tròn thành bốn phần bằng nhau, mỗi phần là một quadrant.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: quarter, section

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the first quadrant (trong phần tư đầu tiên)
  • navigate by quadrant (định hướng bằng phần tư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The quadrant of the sky was clear and full of stars. (Phần tư bầu trời đó trống rỗng và đầy sao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land divided into four quadrants, each quadrant had its own unique characteristics. The first quadrant was always sunny, the second was always rainy, the third was windy, and the fourth was snowy. People from each quadrant had to adapt to their environment, and they often traded goods with each other to survive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất được chia thành bốn quadrant, mỗi quadrant có những đặc điểm độc nhất. Quadrant đầu tiên luôn là ban ngày, quadrant thứ hai luôn có mưa, quadrant thứ ba có gió, và quadrant thứ tư có tuyết. Người dân ở mỗi quadrant phải thích nghi với môi trường của họ và họ thường trao đổi hàng hóa với nhau để sống sót.