Nghĩa tiếng Việt của từ quadrilateral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkwɑː.drɪˈlæt.ər.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌkwɒd.rɪˈlæt.ər.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hình có bốn cạnh
Contoh: The quadrilateral has four sides. (Hình bốn cạnh có bốn cạnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quadrilaterus', từ 'quadri-' nghĩa là 'bốn' và 'latus' nghĩa là 'cạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hình vuông hoặc hình chữ nhật, đều là ví dụ của hình bốn cạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tetragon, quadrangle
Từ trái nghĩa:
- danh từ: triangle, polygon with less than four sides
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- irregular quadrilateral (hình bốn cạnh không đều)
- convex quadrilateral (hình bốn cạnh lồi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The field is in the shape of a quadrilateral. (Cái đồng có hình dạng là một hình bốn cạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical quadrilateral that could change its shape. It started as a square, then transformed into a rectangle, a rhombus, and finally a trapezoid, showing its versatility as a quadrilateral.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hình bốn cạnh kì diệu có thể thay đổi hình dạng của nó. Nó bắt đầu là một hình vuông, sau đó biến hình thành một hình chữ nhật, một hình thoi, và cuối cùng là một hình thang, thể hiện sự đa dạng của mình như một hình bốn cạnh.