Nghĩa tiếng Việt của từ quadruple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwɑːˈdruːpəl/
🔈Phát âm Anh: /kwɒˈdruːpəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tứ lần, gấp bốn lần
Contoh: The company's profits have quadrupled. (Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp bốn lần.) - động từ (v.):tăng gấp bốn lần
Contoh: The population quadrupled in ten years. (Dân số tăng gấp bốn lần trong vòng mười năm.) - danh từ (n.):số gấp bốn lần
Contoh: The quadruple of 5 is 20. (Bốn lần của 5 là 20.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quadruplex', từ 'quadru-' nghĩa là 'bốn' và '-plex' có nghĩa là 'lần lượt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đua, một người đua xe đạp tăng tốc gấp bốn lần so với ban đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fourfold, quadruplicate
- động từ: quadruplicate, increase fourfold
Từ trái nghĩa:
- tính từ: single, onefold
- động từ: decrease, reduce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- quadruple threat (người có bốn kỹ năng)
- quadruple play (giao dịch gấp bốn lần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The city's population has quadruple since 1950. (Dân số thành phố đã tăng gấp bốn lần từ năm 1950.)
- động từ: The value of the property quadrupled in just five years. (Giá trị của bất động sản đã tăng gấp bốn lần chỉ trong năm năm.)
- danh từ: The quadruple of 2 is 8. (Bốn lần của 2 là 8.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town whose population quadrupled overnight due to a mysterious event. People came from all over to witness this phenomenon, and the town became famous for its quadruple growth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà dân số nó tăng gấp bốn lần qua đêm do một sự kiện bí ẩn. Mọi người từ khắp nơi đến để chứng kiến hiện tượng này, và ngôi làng trở nên nổi tiếng vì sự tăng trưởng gấp bốn lần của nó.