Nghĩa tiếng Việt của từ quagmire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɑːɡmaɪər/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwæɡmaɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mương lầy, đầm lầy
Contoh: The soldiers were stuck in the quagmire. (Para prajurit terjebak di mương lầy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'quagmire', có thể liên hệ với từ 'quag', một loại đất lầy, và 'mire', có nghĩa là đầm lầy.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi qua một đất lầy sâu và bắt gặp một con ngựa bị mắc kẹt trong đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: marsh, swamp, bog
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solid ground, firm land
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stuck in a quagmire (bị mắc kẹt trong mương lầy)
- political quagmire (vũng lầy chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The car was stuck in a quagmire. (Xe bị mắc kẹt trong một mương lầy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers found themselves in a deep quagmire. They had to use all their skills and teamwork to escape the muddy trap.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu gia bất ngờ rơi vào một mương lầy sâu. Họ phải dùng hết tất cả kỹ năng và sự đoàn kết của mình để thoát khỏi cái bẫy bùn.