Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ quaint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kweɪnt/

🔈Phát âm Anh: /kweɪnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):quái dị, lạ lùng nhưng đáng yêu
        Contoh: The quaint little village is full of charm. (Làng nhỏ quái dị đó đầy sức hấp dẫn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cointe', có nghĩa là 'có giá trị', từ 'cointer', là một biến thể của 'coint', nghĩa là 'đổi'. Được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi làng cổ kính với những ngôi nhà lợp ngói màu xanh lá cây và đường phố hẹp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: charming, picturesque, old-fashioned

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modern, ordinary, unremarkable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • quaint charm (sự quái dị đáng yêu)
  • quaint little town (thị trấn nhỏ quái dị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The quaint old house was built in the 18th century. (Ngôi nhà cổ kính đã được xây dựng vào thế kỷ 18.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a quaint little village, there lived an old artist who painted the most beautiful landscapes. His paintings captured the charm of the village, and people from all over came to see his work.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ quái dị, có một họa sĩ già đã vẽ những cảnh quan đẹp nhất. Bức tranh của ông ấy ghi lại sự quái dị đáng yêu của làng, và mọi người từ khắp nơi đến để xem tác phẩm của ông ấy.