Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ quake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kweɪk/

🔈Phát âm Anh: /kweɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):rung, runc, run đậy
        Contoh: The ground quaked under the heavy trucks. (Mặt đất rung chuyển dưới chiếc xe tải nặng.)
  • danh từ (n.):sự rung chuyển, sự runc
        Contoh: The quake caused many buildings to collapse. (Sự rung chuyển khiến nhiều tòa nhà sụp đổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'quake', có nghĩa là 'rung', không có sự thay đổi lớn về ý nghĩa qua các thời kỳ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự rung chuyển của đất khi có động đất, hoặc sự run đậy của cơ thể khi sợ hãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: tremble, shake, vibrate
  • danh từ: tremor, shake, vibration

Từ trái nghĩa:

  • động từ: steady, stabilize
  • danh từ: stability, steadiness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • quake with fear (run đậy vì sợ hãi)
  • earthquake (động đất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The bridge quaked as the train passed. (Cây cầu rung khi tàu hoả đi qua.)
  • danh từ: The quake was felt across the city. (Sự rung chuyển được cảm nhận khắp thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town experienced a quake that shook everyone's homes. The people were scared, but they quickly realized it was just a minor tremor. They learned to prepare for future quakes and lived more safely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ trải qua một cơn rung chuyển làm rung động tất cả các ngôi nhà. Mọi người rất sợ hãi, nhưng họ nhanh chóng nhận ra đó chỉ là một cơn rung nhỏ. Họ học cách chuẩn bị cho những cơn rung chuyển tương lai và sống an toàn hơn.