Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ quaker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkweɪ.kər/

🔈Phát âm Anh: /ˈkweɪ.kə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thành viên của Giáo hội Thánh kinh Quốc tế (Quakers)
        Contoh: The Quakers are known for their pacifism. (Quaker được biết đến với chủ nghĩa bạo lực.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'quaker' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là 'người run rẩy', có thể liên quan đến sự run rẩy của cơ thể trong niệm giới.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những người theo đạo Quaker, họ thường sống đơn giản và đạo đức cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Friend, member of the Religious Society of Friends

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Quaker meeting (buổi họp của Quaker)
  • Quaker peace testimony (lời chứng thực hòa bình của Quaker)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many Quakers are involved in social justice work. (Nhiều Quaker tham gia vào công việc công lý xã hội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a Quaker who lived a simple life and believed in peace. He always tried to spread kindness and love wherever he went.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một Quaker sống cuộc sống đơn giản và tin tưởng vào hòa bình. Anh ta luôn cố gắng lan tỏa lòng tốt và tình yêu ở mọi nơi anh ta đi.