Nghĩa tiếng Việt của từ qualification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkwɑl.əfɪˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌkwɒl.ɪfɪˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trình độ, chứng chỉ, chứng nhận
Contoh: She has a teaching qualification. (Dia memiliki kualifikasi mengajar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'qualificare', gồm 'qualis' nghĩa là 'loại, chất lượng' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp thành 'làm cho có chất lượng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cần một chứng chỉ để chứng minh trình độ của mình trong một lĩnh vực nhất định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: certification, credential, diploma
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disqualification
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- academic qualification (chứng chỉ học vấn)
- professional qualification (chứng chỉ chuyên môn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: To apply for this job, you need a specific qualification. (Untuk melamar pekerjaan ini, Anda memerlukan kualifikasi tertentu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who wanted to become a doctor. He studied hard and passed all his exams, earning his medical qualification. With this qualification, he was able to help many people and save lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên muốn trở thành bác sĩ. Anh học rất chăm chỉ và vượt qua tất cả các kỳ thi, đạt được chứng chỉ y khoa. Với chứng chỉ này, anh đã có thể giúp đỡ nhiều người và cứu mạng.