Nghĩa tiếng Việt của từ qualitative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɑːlɪˌteɪtɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwɒlɪˌteɪtɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến chất lượng, không phải lượng
Contoh: The study focuses on qualitative research methods. (Nghiên cứu tập trung vào phương pháp nghiên cứu chất lượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'qualitat-', được tạo thành từ từ 'qualis' nghĩa là 'loại nào', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân tích chất lượng của một sản phẩm, không chỉ đơn thuần là số lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: qualitative analysis, qualitative research
Từ trái nghĩa:
- tính từ: quantitative
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- qualitative data (dữ liệu chất lượng)
- qualitative change (sự thay đổi về chất lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The qualitative aspects of the product are more important than the quantity. (Các khía cạnh chất lượng của sản phẩm quan trọng hơn lượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a research lab, scientists were discussing the importance of qualitative analysis in understanding the properties of a new material. They focused on the quality of the material, not just the quantity, to ensure its effectiveness in various applications.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đang thảo luận về tầm quan trọng của phân tích chất lượng trong việc hiểu các tính chất của một vật liệu mới. Họ tập trung vào chất lượng của vật liệu, không chỉ là lượng, để đảm bảo hiệu quả của nó trong các ứng dụng khác nhau.