Nghĩa tiếng Việt của từ qualm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwɑːm/
🔈Phát âm Anh: /kwɑːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cảm giác lo lắng hoặc sự nghi ngờ về một hành động
Contoh: He had no qualms about lying to his boss. (Anh ta không có cảm giác lo lắng gì khi nói dối ông chủ của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Thụy Điển 'qvalm', có liên quan đến cảm giác lo lắng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đứng trước một quyết định quan trọng và cảm thấy 'qualm'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: misgiving, uneasiness, doubt
Từ trái nghĩa:
- danh từ: confidence, assurance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- without a qualm (không có cảm giác lo lắng)
- a qualm of conscience (một cảm giác lương tâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She felt a sudden qualm about her decision. (Cô ấy cảm thấy một cảm giác lo lắng đột ngột về quyết định của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who had to make a tough decision. He felt a qualm in his heart, a sense of doubt and uneasiness. But after careful consideration, he made his choice without a qualm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông phải đưa ra một quyết định khó khăn. Anh ta cảm thấy một cảm giác lo lắng trong trái tim, một cảm giác nghi ngờ và không yên tâm. Nhưng sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, anh ta đã đưa ra lựa chọn của mình mà không có cảm giác lo lắng.