Nghĩa tiếng Việt của từ quandary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɒndəri/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwɒndəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng lúng túng, khó khăn trong việc quyết định
Contoh: He found himself in a quandary about whether to accept the job offer. (Dia menemukan dirinya dalam keadaan bingung apakah harus menerima tawaran pekerjaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quandāre', có liên quan đến từ 'quandō' nghĩa là 'khi nào', thể hiện sự bất định về thời gian.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể quyết định được, như là bạn đang đứng trước hai lựa chọn và không thể quyết định được lựa chọn nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dilemma, predicament, predicament
Từ trái nghĩa:
- danh từ: certainty, clarity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in a quandary (trong tình trạng lúng túng)
- face a quandary (đối mặt với tình thế lúng túng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The decision put him in a quandary. (Quyết định đặt anh ta vào tình thế lúng túng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who found himself in a quandary. He had two job offers, one in the city and one in the countryside. He couldn't decide which one to choose, as both had their own advantages and disadvantages. This quandary lasted for days, until he finally made a decision based on his long-term goals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rơi vào tình thế lúng túng. Anh ta có hai lời đề nghị việc làm, một ở thành phố và một ở nông thôn. Anh ta không thể quyết định được lựa chọn nào, vì cả hai đều có ưu và nhược điểm của riêng mình. Tình thế lúng túng này kéo dài nhiều ngày, cho đến khi anh ta cuối cùng đã đưa ra quyết định dựa trên mục tiêu dài hạn của mình.