Nghĩa tiếng Việt của từ quantifiable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɒn.t̬ɪ.fə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwɒn.tɪ.faɪ.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể đo lường được, có thể định lượng được
Contoh: The benefits of this project are quantifiable. (Manfaat proyek ini dapat diukur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quantus' nghĩa là 'bao nhiêu', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo lường và tính toán các con số trong kinh doanh hoặc khoa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: measurable, calculable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: immeasurable, incalculable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- quantifiable data (dữ liệu có thể đo lường)
- quantifiable results (kết quả có thể đo lường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The impact of the new policy is quantifiable. (Dampak kebijakan baru ini dapat diukur.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a science lab, the researchers were excited because their findings were quantifiable. They could measure the impact of their experiment precisely, which was crucial for their research paper. (Trong phòng thí nghiệm khoa học, các nhà nghiên cứu rất vui mừng vì kết quả của họ là có thể đo lường được. Họ có thể đo đạc tác động của thí nghiệm một cách chính xác, điều này rất quan trọng cho bài báo nghiên cứu của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm, các nhà nghiên cứu rất hào hứng vì kết quả của họ là có thể đo lường được. Họ có thể đo đạc tác động của thí nghiệm một cách chính xác, điều này rất quan trọng cho bài báo nghiên cứu của họ.