Nghĩa tiếng Việt của từ quantify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɑːntɪfaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwɒntɪfaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đo lường, xác định lượng
Contoh: It's difficult to quantify the impact of the project. (Sulit untuk mengukur dampak proyek tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quantitas' (lượng), kết hợp với hậu tố '-ify' (làm, biến thành).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng các công cụ đo lường để xác định một lượng cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: measure, assess, evaluate
Từ trái nghĩa:
- động từ: estimate, guess
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- quantify the benefits (đo lường lợi ích)
- quantify the costs (đo lường chi phí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to quantify the risks involved in the project. (Kita perlu mengukur risiko yang terlibat dalam proyek.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who needed to quantify the effects of a new drug. He used various measuring tools and techniques to determine the exact amount of the drug's impact on the patients. After careful quantification, he was able to present clear data to the medical community, which led to the drug's approval.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học cần phải đo lường tác dụng của một loại thuốc mới. Ông sử dụng nhiều công cụ và kỹ thuật đo lường khác nhau để xác định chính xác lượng tác động của thuốc lên bệnh nhân. Sau khi đo lường cẩn thận, ông đã có thể trình bày dữ liệu rõ ràng cho cộng đồng y tế, dẫn đến việc phê duyệt thuốc.