Nghĩa tiếng Việt của từ quantitative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɑːntɪtətɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwɒntɪtətɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến số lượng, đo lường
Contoh: The quantitative analysis showed a significant increase in sales. (Analisis kuantitatif menunjukkan peningkatan yang signifikan dalam penjualan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quantitat-', được cấu thành từ 'quantus' nghĩa là 'bao nhiêu', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo lường và tính toán số lượng trong các báo cáo tài chính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: numerical, measurable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: qualitative
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- quantitative analysis (phân tích định lượng)
- quantitative data (dữ liệu định lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Quantitative research focuses on numerical data. (Nghiên cứu khoa học tập trung vào dữ liệu số học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a quantitative analyst who used numbers to predict market trends. His quantitative models were so accurate that he became famous in the financial world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phân tích định lượng sử dụng số liệu để dự đoán xu hướng thị trường. Mô hình định lượng của anh ta chính xác đến mức anh ta trở nên nổi tiếng trong thế giới tài chính.