Nghĩa tiếng Việt của từ quantity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɑːn.t̬ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwɒn.t̬ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lượng, số lượng
Contoh: The quantity of water in the pool is sufficient. (Jumlah air di kolam cukup.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quantitas', từ 'quantus' nghĩa là 'bao nhiêu', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo lường vật chất, như đong đo lượng gạo hoặc nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: amount, volume, measure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: quality, attribute
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in large quantities (với số lượng lớn)
- quantity surveyor (kỹ sư tổng hợp lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They needed a large quantity of sand for the project. (Mereka membutuhkan sejumlah pasir besar untuk proyek itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who needed to measure the exact quantity of ingredients for his special recipe. He carefully weighed each item, ensuring the perfect balance of flavors. The result was a dish that was loved by all who tasted it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp cần đo chính xác lượng thành phần cho công thức đặc biệt của mình. Anh ta cẩn thận cân mỗi mục, đảm bảo sự cân bằng vị giác hoàn hảo. Kết quả là một món ăn được yêu thích bởi tất cả những người nếm thử.