Nghĩa tiếng Việt của từ quantum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɑːn.təm/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwɒn.təm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đơn vị nhỏ nhất của một lượng lượng tử, đặc biệt là trong vật lý lượng tử
Contoh: The quantum of energy is often represented by the symbol 'q'. (Quantum năng lượng thường được biểu thị bằng ký hiệu 'q'.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quantus' nghĩa là 'bao nhiêu', được sử dụng trong vật lý lượng tử để chỉ một đơn vị nhỏ nhất của một đại lượng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến vật lý lượng tử, nơi các nhà vật lý nghiên cứu các hiện tượng tại quy mô vi mô.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đơn vị lượng tử, đơn vị nhỏ nhất
Từ trái nghĩa:
- đại lượng vĩ mô
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- quantum leap (bước nhảy vọt lượng tử)
- quantum mechanics (cơ học lượng tử)
- quantum state (trạng thái lượng tử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: In quantum mechanics, particles can exist in multiple states simultaneously. (Trong cơ học lượng tử, các hạt có thể tồn tại ở nhiều trạng thái cùng một lúc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a quantum realm, particles behaved in ways that defied classical physics. They could be in multiple places at once, a phenomenon known as superposition. This quantum world was full of mysteries and possibilities, challenging our understanding of reality. (Một lần trong thế giới lượng tử, các hạt hoạt động theo những cách mà phủ nhận vật lý cổ điển. Chúng có thể ở nhiều nơi cùng một lúc, hiện tượng được gọi là sự chồng chập. Thế giới lượng tử này đầy bí ẩn và khả năng, đặt ra thách thức cho sự hiểu biết của chúng ta về thực tại.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong thế giới lượng tử, các hạt hoạt động theo những cách mà phủ nhận vật lý cổ điển. Chúng có thể ở nhiều nơi cùng một lúc, hiện tượng được gọi là sự chồng chập. Thế giới lượng tử này đầy bí ẩn và khả năng, đặt ra thách thức cho sự hiểu biết của chúng ta về thực tại.