Nghĩa tiếng Việt của từ quarrel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɔr.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwɒr.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mâu thuẫn, tranh cãi
Contoh: They had a quarrel over the inheritance. (Mereka memiliki pertengkaran tentang warisan.) - động từ (v.):tranh cãi, gây xung đột
Contoh: They often quarrel about trivial matters. (Mereka sering bertengkar tentang hal-hal t trivial.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'querele', từ tiếng Latin 'querella' nghĩa là 'khiếu nại', 'lời than phiền'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh hai người đang tranh cãi gay gắt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'quarrel'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dispute, argument, conflict
- động từ: argue, dispute, clash
Từ trái nghĩa:
- danh từ: agreement, harmony
- động từ: agree, harmonize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pick a quarrel (khơi mào tranh cãi)
- endless quarrel (tranh cãi vô tận)
- quarrel with (tranh cãi với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The couple's frequent quarrels disturbed the neighbors. (Pertengkaran sering kali pasangan itu mengganggu tetangga.)
- động từ: They quarrel every time they meet. (Mereka bertengkar setiap kali mereka bertemu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a couple who loved each other deeply but often had quarrels over small things. One day, they had a big quarrel about a lost key. The husband blamed the wife for being careless, while the wife accused the husband of not being responsible. After hours of arguing, they realized that the key was in the husband's pocket all along. They laughed and made up, promising to communicate better in the future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp đôi yêu thương nhau mạnh mẽ nhưng thường xuyên có những mâu thuẫn về những việc nhỏ. Một ngày nọ, họ có một cuộc tranh cãi lớn về một chiếc chìa khóa bị mất. Chồng đổ lỗi cho vợ vì cẩu thả, trong khi vợ buộc tội chồng không có trách nhiệm. Sau hàng giờ tranh luận, họ nhận ra rằng chiếc chìa khóa đã luôn nằm trong túi áo của chồng. Họ cười và hòa giải, hứa hẹn sẽ giao tiếp tốt hơn trong tương lai.