Nghĩa tiếng Việt của từ quart, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwɔrt/
🔈Phát âm Anh: /kwɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đơn vị đo thể tích, tương đương với một phần tư gallon
Contoh: He bought a quart of milk. (Dia membeli satu liter susu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quartus', có nghĩa là 'một phần tư', liên quan đến khái niệm về phân chia thành bốn phần bằng nhau.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mua sữa, một quart là lượng sữa mà bạn thường mua tại siêu thị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- liter, gallon, pint
Từ trái nghĩa:
- none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a quart of oil (một quart dầu)
- quart container (thùng chứa một quart)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The recipe calls for a quart of water. (Resep ini memerlukan satu liter air.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a chef needed exactly a quart of milk for his special recipe. He measured it carefully, knowing that a quart is a quarter of a gallon, and the dish turned out perfect. (Dulu kala, seorang koki membutuhkan tepat satu liter susu untuk resep khususnya. Dia mengukurnya dengan cermat, mengetahui bahwa satu liter adalah seperempat galon, dan hidangan itu ternyata sempurna.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đầu bếp cần chính xác một quart sữa cho công thức đặc biệt của ông. Ông đo lường cẩn thận, biết rằng một quart là một phần tư gallon, và món ăn đó trở nên hoàn hảo.