Nghĩa tiếng Việt của từ quartz, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwɔːrts/
🔈Phát âm Anh: /kwɔːts/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại khoáng vật cứng, trong suốt hoặc màu sắc nhẹ, thường được sử dụng trong đồng hồ và công nghiệp.
Contoh: The watch has a quartz movement. (Đồng hồ có hệ thống quartz.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'Quarz', có thể liên hệ với tiếng Thụy Sĩ 'Quarz'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến đồng hồ có kim quartz, đặc biệt là khi bạn nghe thấy tiếng 'tick-tock' của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: silica, silicon dioxide
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- quartz crystal (tinh thể quartz)
- quartz watch (đồng hồ quartz)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They used quartz in the construction of the building. (Họ sử dụng quartz trong xây dựng tòa nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with sparkling quartz crystals, there was a watchmaker who crafted the most precise timepieces using these crystals. People from all around the world came to buy his quartz watches, which never lost time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy tinh thể quartz lấp lánh, có một người làm đồng hồ chắc chắn làm ra những chiếc đồng hồ chính xác nhất bằng những tinh thể này. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến mua đồng hồ quartz của ông, những chiếc đồng hồ không bao giờ lệch giờ.