Nghĩa tiếng Việt của từ quasar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkweɪ.sɑːr/
🔈Phát âm Anh: /ˈkweɪ.sɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quán xá, một loại thiên thể phát ra năng lượng rất mạnh
Contoh: Astronomers study quasars to understand the universe. (Các nhà thiên văn học nghiên cứu quán xá để hiểu vũ trụ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quasi-stellar radio source' (nguồn sóng radio gần giống ngôi sao), được rút gọn thành 'quasar'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quán xá trong vũ trụ, quasar là một thiên thể phát ra năng lượng rất mạnh, giống như một nguồn sáng toả ra trong không gian.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: quasi-stellar object, QSO
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- distant quasar (quán xá xa xôi)
- bright quasar (quán xá sáng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The discovery of quasars has greatly expanded our understanding of the universe. (Sự khám phá về quán xá đã mở rộng rất nhiều hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a galaxy far, far away, there was a bright quasar that emitted powerful energy. Astronomers from Earth studied this quasar to learn more about the universe, and they discovered that it was not just a star but a unique and powerful celestial object. This quasar, like a shining beacon, helped them navigate the mysteries of space.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thiên hà ở rất xa, có một quán xá sáng chói phát ra năng lượng mạnh mẽ. Các nhà thiên văn từ Trái Đất nghiên cứu quán xá này để tìm hiểu thêm về vũ trụ, và họ phát hiện ra rằng nó không chỉ là một ngôi sao mà là một đối tượng thiên nhiên đặc biệt và mạnh mẽ. Quán xá này, như một đèn hảo tỏa sáng, giúp họ giải mã những bí ẩn của không gian.