Nghĩa tiếng Việt của từ quash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwɑʃ/
🔈Phát âm Anh: /kwɒʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hãm, đàn áp, hủy bỏ
Contoh: The court decided to quash the decision. (Tòa án quyết định hủy bỏ quyết định đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quassare', có nghĩa là 'phá vỡ', 'làm vỡ'. Đây là một từ có nguồn gốc từ một động từ Latin.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đàn áp một cuộc biểu tình bằng cách nghĩ đến việc 'quash' như là một hành động của chính quyền.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: suppress, nullify, invalidate
Từ trái nghĩa:
- động từ: support, uphold, validate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- quash a rumor (hủy bỏ một tin đồn)
- quash dissent (đàn áp sự phản đối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The judge quashed the lawsuit. (Thẩm phán hủy bỏ vụ kiện đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a ruler who wanted to quash all opposition. He used his power to suppress any dissent, ensuring his decisions were final. (Một lần trước đây, có một người cai trị muốn hủy bỏ mọi sự phản đối. Ông ta sử dụng quyền lực của mình để đàn áp bất kỳ sự phản đối nào, đảm bảo rằng các quyết định của ông ta là cuối cùng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người cai trị muốn quả quyết tất cả sự phản đối. Ông ta sử dụng quyền lực của mình để đàn áp bất kỳ sự phản đối nào, đảm bảo rằng các quyết định của ông ta là cuối cùng.